Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực tập



verb
to practise

[thực tập]
to practise
Cứ tiếp tục thực tập rồi sẽ hiểu
You'll soon get the hang of it if you keep practising
to be on probation
Hai năm thực tập
A two-year period of probation
practice
Thực tập sư phạm / chữa cháy
Teaching/fire practice
student; trainee
Y tá thực tập
Student nurse; probationer
Thông dịch viên thực tập
Trainee interpreter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.