|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực tập
verb to practise
| [thực tập] | | | to practise | | | Cứ tiếp tục thực tập rồi sẽ hiểu | | You'll soon get the hang of it if you keep practising | | | to be on probation | | | Hai năm thực tập | | A two-year period of probation | | | practice | | | Thực tập sư phạm / chữa cháy | | Teaching/fire practice | | | student; trainee | | | Y tá thực tập | | Student nurse; probationer | | | Thông dịch viên thực tập | | Trainee interpreter |
|
|
|
|